Trên thế giới có hàng trăm thương hiệu ô tô. Có những thương hiệu đã tồn tại như “bút thép” suốt hàng thế kỷ, có những cái tên đã lùi vào lịch sử, và cũng có những thương hiệu “mới đét”. Mỗi thương hiệu đều mang trong mình một tinh thần, cá tính riêng, thể hiện qua tên gọi và biểu tượng của họ.

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu những thương hiệu ô tô nổi tiếng và phổ biến dưới đây – để thấy rằng, tên gọi của một chiếc xe không chỉ là cảm hứng mà còn chứa đựng cả ý nghĩa sâu xa, và chiến lược phát triển của nhà sáng lập.

  • Alfa Romeo: Viết tắt của Anonima Lombarda Fabbrica Automobili, kết hợp với tên Nicola Romeo – người mua lại công ty. Logo gồm thánh giá đỏ của Milan và rắn Visconti – biểu tượng cho tái sinh và quyền lực.
  • Acura: Từ tiếng Latin acu, nghĩa là “sắc bén” và “chính xác”. Ban đầu được phát âm là ah-coo-rah.
  • Audi: Cách chơi chữ từ tên người sáng lập August Horch. “Horch” trong tiếng Đức nghĩa là “lắng nghe”, và từ tương ứng trong tiếng Latin là audi.
  • BMW: Viết tắt của Bayerische Motoren Werke, nghĩa là “Nhà máy động cơ xứ Bavaria” trong tiếng Đức.
  • Buick: Đặt theo tên nhà phát minh người Scotland – David Dunbar Buick – người sáng lập công ty.
  • Cadillac: Tôn vinh Antoine de la Mothe Cadillac – nhà thám hiểm người Pháp đã sáng lập Detroit. Logo dựa trên huy hiệu gia đình ông.
  • Chevrolet: Thành lập năm 1911 bởi Louis Chevrolet và William Durant. Biệt danh “Chevy” xuất hiện từ những năm 1930.
  • Chrysler: Thành lập năm 1925 bởi Walter Chrysler. Tên của ông có nguồn gốc từ tiếng Đức, có thể liên quan đến từ chỉ sự “xoay tròn”.
  • Citroën: Thành lập năm 1919 bởi André-Gustave Citroën. Họ “Citroën” bắt nguồn từ từ Hà Lan Limoenman, nghĩa là “người bán chanh”.
  • Dodge: Thành lập bởi hai anh em Horace Elgin và John Francis Dodge – những nhà cung cấp phụ tùng cho Ford Motor Company.
  • Ferrari: Đặt theo tên người sáng lập Enzo Ferrari. Họ “Ferrari” bắt nguồn từ ferrum (tiếng Latin), nghĩa là “sắt”.
  • Fiat: Viết tắt của Fabbrica Italiana Automobili Torino – nghĩa là “Nhà sản xuất ô tô Ý tại Torino”.
  • Ford: Thành lập bởi Henry Ford năm 1903. “Ford” bắt nguồn từ một từ cổ tiếng Anh, nghĩa là “chỗ nông trên sông có thể băng qua”.
  • Honda: Thành lập năm 1948 bởi Soichiro Honda và Takeo Fujisawa. Trong tiếng Nhật, Honda có nghĩa là “cánh đồng nguyên bản”.
  • Hyundai: Tên Hyundai bắt nguồn từ tiếng Hàn, nghĩa là “hiện đại”. Logo nghiêng về phía phải để gợi ý chuyển động.
  • Infiniti: Biến thể của từ infinity, được tạo ra bởi đội tiếp thị của Nissan. Logo tượng trưng cho con đường kéo dài vô tận.
  • Jaguar: Ban đầu là SS Cars Limited, sau đổi tên để tránh nhầm lẫn với Đức Quốc Xã. Lấy cảm hứng từ loài báo đốm.
  • Jeep: Xuất phát từ biệt danh quân sự Mỹ dành cho xe GP (General Purpose vehicle – xe đa dụng).
  • Kia: Từ trong tiếng Hàn có nghĩa là “vươn lên từ châu Á” – thể hiện tham vọng toàn cầu hóa thương hiệu.
  • Lamborghini: Đặt theo tên Ferruccio Lamborghini – người sáng lập vào năm 1963. Logo lấy cảm hứng từ cung hoàng đạo Kim Ngưu (Taurus).
  • Lexus: Tên do đội ngũ tiếp thị tạo ra, gợi lên sự “sang trọng” (luxury) và “công nghệ” (technology).
  • Lincoln: Đặt theo tên Tổng thống Abraham Lincoln. Logo là một ngôi sao cách điệu.
  • Mazda: Đặt theo tên Ahura Mazda – vị thần trí tuệ trong thần thoại Ba Tư, đồng thời liên quan đến tên người sáng lập Jujiro Matsuda.
  • Mercedes-Benz: Lấy tên Mercedes Jellinek – con gái của một doanh nhân Áo đã đặt hàng những chiếc xe đầu tiên của công ty.
  • Mitsubishi: Nghĩa là “ba viên kim cương” trong tiếng Nhật. Logo đại diện cho gia huy của gia đình Iwasaki Yataro.
  • Nissan: Viết tắt của Nihon Sangyo (Công nghiệp Nhật Bản). Ban đầu là tên viết tắt trên sàn giao dịch chứng khoán Tokyo.
  • Peugeot: Sau khi gia đình Peugeot chuyển từ xưởng xay sang sản xuất thép, họ bắt đầu chế tạo ô tô.
  • Porsche: Đặt theo họ của Ferdinand Porsche – kỹ sư và nhà sáng lập. Logo mang quốc huy của Stuttgart – thành phố đặt trụ sở, có hình con ngựa đang phi – tượng trưng cho tốc độ và sự năng động.
  • Renault: Thành lập bởi anh em nhà Renault. Tên bắt nguồn từ tiếng Đức cổ, nghĩa là “lời khuyên” và “quy tắc”.
  • Subaru: Là tên tiếng Nhật của chòm sao Pleiades (Thất Nữ) – tượng trưng cho sáu công ty hợp nhất thành Subaru Corporation.
  • Suzuki: Đặt theo tên người sáng lập Michio Suzuki. Công ty bắt đầu sản xuất ô tô vào năm 1939.
  • Tesla: Đặt theo tên nhà phát minh Nikola Tesla – để vinh danh đóng góp của ông cho ngành điện học.
  • Toyota: Ban đầu là “Toyoda” (theo tên gia đình sáng lập), sau đổi thành “Toyota” vì có 8 nét – con số may mắn trong văn hóa Nhật Bản.
  • Volkswagen: Trong tiếng Đức nghĩa là “xe của nhân dân”. Tên này xuất hiện lần đầu vào năm 1937.
  • BYD: Viết tắt của Build Your Dreams – “Xây dựng giấc mơ của bạn”. Thành lập năm 1995 tại Trung Quốc, khởi đầu là công ty pin, nay là hãng xe điện hàng đầu toàn cầu.

Ngoài những thương hiệu kể trên, tên gọi của các hãng ô tô đều có một lịch sử – từ cảm hứng cá nhân đến thông điệp phát triển chiến lược. Chúng không đơn thuần là tên gọi, mà còn là biểu tượng cho tinh thần, tầm nhìn và bản sắc mà mỗi thương hiệu muốn khắc họa trong lòng người dùng.