Ngày nay, mở nắp capo một chiếc xe, ta gần như mặc định động cơ nằm phía trước. Ít ai còn hỏi vì sao. Nhưng trong lịch sử ô tô, đó chưa bao giờ là lựa chọn hiển nhiên.
Chiếc xe đầu tiên của Karl Benz năm 1886 đặt động cơ phía sau, như một cỗ xe ngựa gắn máy. Khi ấy, ô tô chỉ là những cỗ máy thử nghiệm. Động cơ được đặt ở nơi thuận tiện nhất, chứ chưa phải kết quả của tư duy thiết kế.

Khi động cơ mạnh hơn và sinh nhiệt nhiều hơn, vấn đề đầu tiên xuất hiện là làm mát. Công nghệ thời kỳ đầu còn đơn giản, trong khi phía trước xe luôn có luồng không khí sạch và ổn định khi di chuyển. Đưa động cơ ra phía trước giúp tận dụng gió tự nhiên, hiệu quả và dễ thực hiện.
Tiếp đó là điều khiển. Khi tốc độ tăng lên, việc kiểm soát trở nên quan trọng. Động cơ đặt phía trước giúp hệ thống lái gọn hơn, phản hồi trực tiếp hơn và giảm rung lắc. Người lái cũng cảm thấy an tâm hơn khi động cơ được tách khỏi khoang lái.

Henry Ford đã biến lựa chọn này thành tiêu chuẩn. Dây chuyền lắp ráp Model T chuẩn hóa bố cục động cơ phía trước vì nó dễ sản xuất, dễ sửa chữa và dễ nhân rộng. Khi hàng triệu chiếc xe ra đời theo cùng một cách, thói quen hình thành và trở thành chuẩn mực.
Dĩ nhiên, vẫn có những ngoại lệ. Beetle, Porsche 911 hay các siêu xe động cơ giữa tồn tại vì mục đích riêng. Nhưng với xe phổ thông và đời sống hàng ngày, động cơ phía trước vẫn là giải pháp hợp lý nhất.
Để lại bình luận của bạn