Mỗi dáng xe đều có một lịch sử riêng, gắn với bối cảnh xã hội, văn hóa và công nghệ của thời đại. Từ chiếc Sedan mang dáng dấp chiếc kiệu sang trọng xưa, đến Hypercar hiện đại chinh phục tốc độ, tất cả đều không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là “câu chuyện kể” của ngành ô tô. Hãy cùng Zingxe khám phá 19 kiểu xe và 19 câu chuyện thú vị đằng sau tên gọi của chúng.

1. Microcar (Micro)

Nguồn gốc: Xuất hiện ở châu Âu sau Thế chiến II, khi nhiên liệu khan hiếm. Những chiếc xe nhỏ gọn (thường 2 chỗ, động cơ dưới 700cc) trở nên phổ biến, ví dụ BMW Isetta, Messerschmitt.

Tên gọi: “Micro” ám chỉ kích thước cực nhỏ, thuận tiện cho đô thị chật hẹp.

2. Hatchback

Nguồn gốc: Thập niên 1930–40 đã có ý tưởng nắp sau mở (như Citroën Traction Avant), nhưng phổ biến từ thập niên 1970 (VW Golf, Renault 5).

Tên gọi: “Hatch” (cửa sập) + “back” (phía sau), cửa sau mở nguyên mảng.

3. Crossover

Nguồn gốc: Thập niên 1990–2000, các hãng xe lai SUV với khung unibody của sedan để dễ lái, tiết kiệm. Tiêu biểu: Toyota RAV4 (1994), Honda CR-V (1996).

Tên gọi: “Crossover” nghĩa là lai giữa hai dòng: SUV và xe con.

4. Sedan

Nguồn gốc: Thuật ngữ “sedan” có từ đầu thế kỷ 20 ở Mỹ (dựa trên kiểu kiệu sedan chair). Đặc trưng là ba khoang: động cơ, cabin, hành lý.

Tên gọi: Bắt nguồn từ tiếng Ý “sedia” (ghế ngồi).

5. Coupe

Nguồn gốc: Từ tiếng Pháp “coupé” (cắt ngắn), xuất hiện từ thế kỷ 19 cho xe ngựa. Trên ô tô, chỉ xe 2 cửa, mui thấp, thể thao.

Tên gọi: “Cắt ngắn” phần khoang sau nhỏ gọn, phong cách.

6. Coupe SUV

Nguồn gốc: Xuất hiện muộn (BMW X6 năm 2008 được coi là khai sinh). Kết hợp SUV gầm cao với mui dốc coupe.

Tên gọi: Ghép hai khái niệm: Coupe (thể thao) + SUV (đa dụng).

7. SUV (Sport Utility Vehicle)

Nguồn gốc: Phát triển từ xe quân sự và xe địa hình (Jeep Willys, Land Rover 1948). Dần trở thành dòng đa dụng gia đình.

Tên gọi: “Sport Utility Vehicle” = xe thể thao đa dụng.

8. Off-roader

Nguồn gốc: Gắn liền xe quân sự (Jeep, Land Rover). Thiết kế khung rời, 4x4, lốp gai để vượt địa hình.

Tên gọi: “Off-road” = ngoài đường nhựa, xe đi mọi địa hình.

9. Pick-up

Nguồn gốc: Mỹ thập niên 1920–30 (Ford Model T Runabout 1925). Kết hợp khoang lái nhỏ và thùng chở hàng.

Tên gọi: “Pick-up” = nhặt hàng, chở đi dễ dàng.

10. MUV (Multi Utility Vehicle)

Nguồn gốc: Phát triển ở Ấn Độ, châu Á, như Toyota Innova. Xe lai giữa MPV (đa dụng gia đình) và SUV.

Tên gọi: “Multi Utility” = đa công năng.

11. Wagon / Estate

Nguồn gốc: Từ thập niên 1920 ở Mỹ (Station Wagon), phục vụ gia đình đi xa. Ở Anh gọi “Estate car”.

Tên gọi: “Wagon” (toa xe chở hàng), “Estate” (dinh thự, gia sản).

12. Van

Nguồn gốc: Phát triển từ xe tải nhỏ, dùng chở hàng và sau này chở người. Tiêu biểu: VW Type 2 (Kombi, 1950).

Tên gọi: Xuất phát từ “Caravan”.

13. Sport car

Nguồn gốc: Ý và Anh là cái nôi (Ferrari, Jaguar, Aston Martin). Thiết kế tốc độ, khí động học.

Tên gọi: “Sport” = thể thao, hiệu suất cao.

14. Cabriolet

Nguồn gốc: Thuật ngữ Pháp thế kỷ 18, chỉ xe ngựa mui trần. Trên ô tô, dùng cho xe mui xếp.

Tên gọi: “Cabriolet” = lật, gập xuống.

15. Roadster

Nguồn gốc: Từ Mỹ đầu thế kỷ 20, chỉ xe 2 chỗ, mui trần, không cửa sổ sau.

Tên gọi: “Roadster” = xe chạy đường trường, tự do.

16. Limousine

Nguồn gốc: Từ vùng Limousin (Pháp), thế kỷ 19. Ban đầu là xe ngựa mui dài, có vách ngăn. Sau thành biểu tượng sang trọng.

Tên gọi: Lấy theo địa danh Limousin.

17. Formula 1

Nguồn gốc: Giải đua xe Công thức 1 (khởi đầu 1950). Xe được thiết kế theo “quy chuẩn công thức” FIA.

Tên gọi: “Formula” = bộ quy tắc, “1” = hạng cao nhất.

18. Muscle car

Nguồn gốc: Mỹ thập niên 1960–70, động cơ V8 mạnh, giá rẻ (Ford Mustang, Dodge Charger).

Tên gọi: “Muscle” = cơ bắp, xe mạnh mẽ, uy lực.

19. Hypercar

Nguồn gốc: Thuật ngữ hiện đại (thập niên 1990–2000). Cao cấp hơn “supercar”, tốc độ cực đỉnh (Koenigsegg, Bugatti, Pagani).

Tên gọi: “Hyper” = vượt trội, siêu việt.


Ảnh: reddit